Bảng giá xe tải ISUZU được cập nhật đầy đủ và mới nhất vào tháng 06/2021 tại đại lý Isuzu Tấn Phát – Biên Hòa Đồng Nai, sẽ trả lời cho quý khách câu hỏi xe tải isuzu giá bao nhiêu?
Xe tải Isuzu giá bao nhiêu sẽ tùy thuộc vào một số dòng phổ biến như dòng QKR, N series, F series, xe chuyên dụng với các loại xe đông lạnh, xe ben, xe cẩu, xe nâng người, xe hút bùn, xe bồn, xe quét đường, xe chở rác.
Tên xe | Giá |
QKR77FE4-DLAS COOL EXPRESS | 674.000.000VNĐ |
QKR77FE4-DLAS1 COOL EXPRESS | 674.000.000VNĐ |
QKR77FE4A – Cabin Sát-xi | 467.000.000VNĐ |
QKR77FE4 – Cabin Sát-xi | 467.000.000VNĐ |
QKR77HE4A – Cabin Sát-xi | 513.000.000VNĐ |
QKR77HE4 – Cabin Sát-xi | 513.000.000VNĐ |
NMR85HE4A – Cabin Sát-xi | 679.000.000VNĐ |
NMR85HE4 – Cabin Sát-xi | 679.000.000VNĐ |
NPR85KE4 – Cabin Sát-xi | 705.000.000VNĐ |
NQR75HE4 – CABIN SÁT-XI | 770.000.000VNĐ |
NQR75LE4 – Cabin Sát-xi | 766.000.000VNĐ |
NQR75ME4 – Cabin Sát-xi | 812.000.000VNĐ |
FRR90HE4 – Cabin Sát-xi | 840.000.000VNĐ |
FRR90LE4 – Cabin Sát-xi | 849.000.000VNĐ |
FRR90NE4 – Cabin Sát-xi | 882.000.000VNĐ |
FVR34LE4 – Cabin Sát-xi | 1.299.000.000VNĐ |
FVR34QE4 – Cabin Sát-xi | 1.339.000.000VNĐ |
FVR34SE4 – Cabin Sát-xi | 1.366.000.000VNĐ |
FVR34UE4 – Cabin Sát-xi | 1.380.000.000VNĐ |
FVM34TE4 – Cabin Sát-xi | 1.660.000.000VNĐ |
FVM34W4 – Cabin Sát-xi | 1.710.000.000VNĐ |
FVZ34QE4 – Cabin Sát-xi | 1.790.000.000VNĐ |
Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, để biết rõ hơn thông tin về xe quý khách vui lòng truy cập vào TRANG XE để tìm hiểu thêm thông tin hoặc gọi hotline để được hỗ trợ thông tin chi tiết.